--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cành nhánh
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cành nhánh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cành nhánh
+
Branches, boughs
Lượt xem: 403
Từ vừa tra
+
cành nhánh
:
Branches, boughs
+
phong thủy
:
(từ cũ) Geomancy
+
foppery
:
tính công tử bột, tính thích chưng diện
+
mass observation
:
sự điều tra ý kiến quần chúng (bằng cách nghiên cứu nhật ký cá nhân...)
+
nghỉ việc
:
to leave off workđã đến giờ nghỉ việcIt's time to leave off work. to quittôi đã báo trước cho người làm tôi nghỉ việcI've given my servant notice to quit